- Отрасли:
- Number of terms: 1091
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Ang pangkat na bilang ng mga hapag na pinaghihintayan ng mga partikular na serbidura.
Industry:Restaurants
Thời gian đảm bảo cho sản phẩm vẫn giữ được chất lượng, tươi ngon mà chưa bị hỏng
Industry:Restaurants
Thức ăn chất lượng kém, không sử dụng được Thức ăn nấu sai công thức hoặc do thời tiết, môi trường nên bị hỏng
Industry:Restaurants
Wheel of Fortune Masse ähnlich; ältere Menschen, die bis 16 Uhr für die Early-Bird besondere und dann darauf bestehen, die Vorspeisen aufteilen.
Industry:Restaurants
Podobne ako vás Wheel of Fortune davu; starší ľudia, ktorí show až na 4 pm early bird špeciálne a potom trvať na rozdelenie o predjedlá.
Industry:Restaurants