upload
Journal Enzymes ISSN 1867-3317
Отрасли: Science
Number of terms: 441
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Enzymes is a multidisciplinary, multilingual, irregular and free access online journal covering a wide range of topics in the field of natural philosophy. Editor and publisher: Dr. Andrej Poleev. Founding year: 2003. URL: http://www.enzymes.at/
Il termine venne introdotto da Dr Andrej Poleev l'8 marzo 2010, nel suo libro omonimo. Il termine si riferisce ad una nuova disciplina scientifica, avente lo scopo di unificare la linguistica morfogenetica con la neurobiologia nello studio dello sviluppo di parole, cognizione e comportamento.
Industry:Science
Userization е икономически модел на базата на съсобствеността. За първи път, този модел е предложено от д-р Андрей Poleev в своя ръкопис със същото заглавие.
Industry:Economy
Begrepet octology ble introdusert 8 mars 2010 av Dr. Andrej Poleev i sin bok med samme tittel å denominate en ny vitenskapelig disiplin, som skulle forene Morfogenetiske lingvistikk og nevrobiologi å undersøke utvikling av ord, kognisjon og virkemåte.
Industry:Science
Một hoạt động ngôn ngữ để xây dựng а hỗn hợp từ bởi conjgation của đại từ tự và từ khác (động từ, danh từ hay tính từ); như vậy từ hỗn hợp ngụ ý tự cung tự cấp, hoạt động tự, tiềm năng tự оr khác chất lượng self-referencial.
Industry:Language
Một từ sáng tác bởi liên hợp của đại từ tự và từ khác (động từ, danh từ hay tính từ); như vậy từ hỗn hợp ngụ ý tự cung tự cấp, hoạt động tự, tiềm năng tự оr khác chất lượng self-referencial.
Industry:Language
מילה הולחן על ידי הצמדה של כינוי עצמי ו על-ידי word אחרים (פועל, שם עצם או שמות תואר); מילה ללא הפרדות צבע כזה מרמז על עצמאותם, оr עצמית-פעילות, האני-האון איכות self-referencial אחרת.
Industry:Language
Зависност од буке је неопходност да се произведе бука и да се излаже буци.
Industry:Psychiatry
一詞 symbolom 外切一套完整的存儲的符號、 標誌、 字母、 數位字元和其他任何特定的語言系統,由 individuum 用來創建更多或更少條理的演說和概念流必然自我表達和社會交往中的基本要素。Symbolom 是套更通用的視覺、 聲、 觸覺或其他感知和 self-perceptive 形式的表示形式,底層的大腦、 心理功能以及允許的意識,這意味著,概念生成的一個組成部分,並將。
Industry:Psychology
Een woord samengesteld door vervoeging van het voornaamwoord zelf en de ander woord (werkwoord, zelfstandig naamwoord of bijvoeglijk naamwoord); dergelijke samengestelde woord impliceert zelfredzaamheid, zelfactiviteit, zelf-potentie оr andere zelf-referencial kwaliteit
Industry:Language
Tenkning er en prosess av resonnement som er rettet mot konstatere verity og forståelse.
Industry:Psychology